Có 2 kết quả:

张口 zhāng kǒu ㄓㄤ ㄎㄡˇ張口 zhāng kǒu ㄓㄤ ㄎㄡˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to gape
(2) to yawn
(3) to open one's mouth
(4) to start speaking
(5) to talk carelessly
(6) to talk out of place

Từ điển Trung-Anh

(1) to gape
(2) to yawn
(3) to open one's mouth
(4) to start speaking
(5) to talk carelessly
(6) to talk out of place